XSMN thứ 4 - SXMN thứ 4 - Kết quả MN thứ 4 hàng tuần

G Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
8 81 50 20
7 074 500 493
6 1108 7876 7483 1935 8636 3402 8840 7312 6699
5 0272 5699 1910
4 56282 43630 16586 79751 58543 52882 90070 13613 09676 49963 81130 53247 26821 16084 12430 24611 74638 88300 16987 67900 70031
3 53519 64534 31223 06412 33346 64534
2 19229 96433 66088
1 38942 61237 35892
ĐB 227039 554896 687013
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 8 2
1 9 2 3 1 2 3
2 9 1 3 2
3 4 9 3 5 6 7 1 8
4 2 3 7 6
5 1
6 3
7 2 4 6 6
8 1 2 2 3 6 4 7 8
9 6 9 2 3 9
G Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
8 46 09 13
7 009 433 201
6 2442 4108 9123 3451 6763 8819 6333 3586 3914
5 8335 8947 6715
4 05852 15449 54099 67352 25791 59006 67797 27995 17864 59143 94162 41105 10174 79596 14693 23444 73806 33969 67749 22968 50878
3 65351 08802 04304 46305 80195 08802
2 18056 77737 45162
1 96700 65593 46744
ĐB 530114 868709 783120
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 2 6 8 9 4 5 5 9 9 1 6
1 4 9 1 3 4 5
2 3
3 5 3 7 3
4 2 6 9 3 7 4 4 9
5 1 2 2 6 1
6 2 3 4 2 8 9
7 4 8
8 6
9 1 7 9 3 5 6 3 5
G Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
8 84 69 70
7 809 616 499
6 5166 2119 4144 0786 1400 3080 2735 8805 1064
5 5099 5628 1429
4 94917 15800 30518 65941 90586 94861 44452 58603 77241 32971 47728 57332 67550 68498 63849 48894 00420 43535 46701 38727 46645
3 57963 09807 80031 42598 54317 09807
2 84516 35850 39045
1 36344 13354 40779
ĐB 359220 300547 406067
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 7 9 3 1 5
1 6 7 8 9 6 7
2 8 8 7 9
3 1 2 5 5
4 1 4 4 1 7 5 5 9
5 2 4
6 1 3 6 9 4 7
7 1 9
8 4 6 6 6
9 9 8 8 4 9
G Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
8 63 59 65
7 554 386 842
6 3293 5611 5715 2446 6397 1536 9457 9504 7114
5 5101 2407 8806
4 10030 67375 81277 82662 76492 90632 43190 07058 74624 39809 21617 62405 77703 11065 50297 68373 53036 74647 24661 91043 98124
3 85018 41435 45138 93857 59726 41435
2 81120 78400 00302
1 62382 56727 95113
ĐB 768438 182597 546658
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 1 3 5 7 9 2 4 6
1 1 5 8 7 3 4
2 4 7 4 6
3 2 5 8 6 8 6
4 6 2 3 7
5 4 7 8 9 7 8
6 2 3 5 1 5 9
7 5 7 3
8 2 6
9 2 3 7 7 7
G Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
8 15 99 83
7 570 317 491
6 5469 1644 1586 6073 7065 9936 9362 8141 2494
5 7568 9666 4025
4 35537 20228 85271 39261 04604 60300 66489 54002 35721 56588 28135 94564 80500 68168 06334 47892 67371 92779 49417 83660 98093
3 03056 56354 88577 41354 67562 56354
2 77037 26173 15540
1 89957 56649 85691
ĐB 664256 355746 893804
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 4 2 4
1 5 7 7
2 8 1 5
3 7 7 5 6 4
4 4 6 9 1
5 4 6 6 7 4 8
6 1 8 9 4 5 6 8 2 2
7 1 3 3 7 1 9
8 6 9 8 3
9 9 1 1 2 3 4
G Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
8 75 06 00
7 087 448 980
6 2060 1223 9830 7229 5817 6604 2485 0489 3814
5 1681 9727 2460
4 30778 86417 36487 51820 12190 10693 95072 17381 92136 77989 25677 65199 97482 57342 38658 01868 55803 54988 69301 70774 81671
3 34846 86354 27979 22959 67713 86354
2 13650 97804 78110
1 53395 11630 06756
ĐB 438411 669810 159235
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 4 4 6 1 2 3
1 1 7 7 3 4
2 3 7 9
3 6 5
4 6 2 8
5 4 9 6 8
6 8
7 2 5 8 7 9 1 4
8 1 7 7 1 2 9 5 8 9
9 3 5 9
X