XSMN thứ 4 - SXMN thứ 4 - Kết quả MN thứ 4 hàng tuần

G Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
8 65 19 78
7 053 305 547
6 6117 2843 2355 7748 3148 0367 6173 5798 1318
5 1015 0393 6481
4 43087 67261 16289 71154 12192 10223 93445 09091 57738 24107 55081 45491 05304 61583 34760 65943 13776 59035 70143 58021 47951
3 53143 65455 42285 81973 82842 65455
2 04956 96968 57615
1 53799 03001 33056
ĐB 471308 457163 695165
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 8 1 4 5 7
1 5 7 9 5 8
2 3 1
3 8 5
4 3 3 5 8 8 2 3 3 7
5 3 4 5 5 6 1 6
6 1 5 3 7 8 5
7 3 1 3 6 8
8 7 9 1 3 5 1
9 2 9 1 1 3 8
G Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
8 19 66 97
7 584 511 823
6 0905 8215 6229 7314 3348 8852 8261 7602 4778
5 4075 3052 9714
4 18245 38274 87112 64095 56281 98187 09397 48105 41199 35358 46832 90985 82291 62994 40328 19830 86096 37446 16629 78958 57833
3 03130 62484 81092 56541 45272 62484
2 70518 16273 42698
1 33411 14621 13109
ĐB 190561 551522 377467
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 5 5 2 9
1 1 2 5 8 9 1 4 4
2 9 1 2 3 8 9 9
3 2 3
4 5 1 8 6
5 2 2 8 8
6 1 6 1 7
7 4 5 3 2 8
8 1 4 4 7 5
9 5 7 1 2 4 9 6 7 8
G Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
8 68 17 31
7 526 751 693
6 8549 1374 6194 8904 9516 6538 8711 7560 9740
5 8896 9354 0386
4 18022 52852 32807 88154 38035 27116 31410 46279 36735 81794 53505 70644 30739 85507 43827 75480 22802 13574 95910 84753 28583
3 40185 89498 34638 36862 93755 89498
2 08706 67819 24551
1 52708 79626 59660
ĐB 615121 433093 593381
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 6 7 8 4 5 7 2
1 6 6 7 9 1
2 1 2 6 6 7
3 5 5 8 8 9 1
4 9 4
5 2 4 1 4 1 3 5 6
6 8 2
7 4 9 4
8 5 1 3 6
9 4 6 8 3 4 3
G Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
8 71 10 93
7 322 483 987
6 1247 4358 2483 8994 5497 2052 5390 9451 0596
5 8513 9687 2417
4 53124 92130 04467 80590 98793 51718 44200 16174 99641 53894 25016 74014 76861 47918 41772 85700 01511 87720 23917 63258 09998
3 10579 55476 37320 10119 63604 55476
2 47980 07169 13475
1 01155 11781 95081
ĐB 749879 038385 497230
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 4
1 3 8 4 6 8 9 1 7 7
2 2 4 6
3
4 7 1
5 5 8 2 1 8
6 7 1 9
7 1 6 9 9 4 2 5
8 3 1 3 5 7 1 7
9 3 4 4 7 3 6 8
G Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
8 65 48 38
7 238 874 245
6 5966 2603 6816 6528 9123 8193 8963 6031 7396
5 8768 2866 9406
4 07194 80980 17462 62699 97297 08955 90975 86305 03723 85115 05600 93197 22053 19089 54138 25578 49367 61493 34632 72482 49976
3 71538 94458 41264 40973 73786 94458
2 29490 40064 77003
1 41557 21526 73082
ĐB 092585 477011 614920
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 3 5 3 6
1 6 1 5
2 3 3 6 8
3 8 8 1 2 8 8
4 8 5
5 5 7 8 3
6 2 5 6 8 4 4 6 3 7 9
7 5 3 4 6 8
8 5 9 2 2 6
9 4 7 9 3 7 3 6
G Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
8 81 50 20
7 074 500 493
6 1108 7876 7483 1935 8636 3402 8840 7312 6699
5 0272 5699 1910
4 56282 43630 16586 79751 58543 52882 90070 13613 09676 49963 81130 53247 26821 16084 12430 24611 74638 88300 16987 67900 70031
3 53519 64534 31223 06412 33346 64534
2 19229 96433 66088
1 38942 61237 35892
ĐB 227039 554896 687013
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 8 2
1 9 2 3 1 2 3
2 9 1 3 2
3 4 9 3 5 6 7 1 8
4 2 3 7 6
5 1
6 3
7 2 4 6 6
8 1 2 2 3 6 4 7 8
9 6 9 2 3 9
X