XSMT thứ 5 - SXMT thứ 5 - Kết quả MT thứ 5 hàng tuần

G Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
8 61 64 83
7 829 506 380
6 6158 8705 7816 5961 7257 6988 5658 0374 7773
5 0227 0826 8111
4 43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506
3 85096 72346 10736 74458 23340 22413
2 18280 67278 69046
1 93438 69647 75567
ĐB 679346 481427 667317
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 5 6 8 1 6
1 6 7 1 3 3 7
2 1 7 9 6 7 9 6
3 8 6
4 6 6 7 6 7
5 1 8 8 7 8 1 8
6 1 1 4 7
7 8 4 8 1 3 4
8 3 5 8 3
9 6 6 9
G Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
8 48 85 89
7 441 962 541
6 2596 8211 0681 1671 5552 4478 1072 6640 1404
5 9250 0406 4053
4 78440 86899 17789 60452 37858 44526 78119 52778 47846 05973 29200 67694 75386 19572 31531 84227 54161 01763 44527 87437 20365
3 93050 52072 54807 53931 03651 43059
2 83387 64205 90864
1 34861 01962 58384
ĐB 841294 255609 541834
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 5 6 7 9 4
1 1 9
2 6 7 7
3 1 1 4 7
4 1 8 6 1
5 2 8 2 1 3 9
6 1 2 2 1 3 4 5
7 2 1 2 3 8 8 2
8 1 7 9 5 6 4 9
9 4 6 9 4
G Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
8 89 91 27
7 619 996 355
6 2883 4434 4069 5812 8072 7897 3476 9557 0558
5 3349 8235 4887
4 59484 90435 95301 15674 83874 32299 17792 45538 98073 56157 19727 98095 19640 44737 03711 40158 53948 55030 80708 22481 53994
3 65469 51155 34668 70577 53070 49670
2 39093 19673 72963
1 78025 63547 59150
ĐB 118793 980802 171350
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 1 2 8
1 9 2 1
2 5 7 7
3 4 5 5 7 8
4 9 7 8
5 5 7 5 7 8 8
6 9 9 8 3
7 4 4 2 3 3 7 6
8 3 4 9 1 7
9 2 3 3 9 1 5 6 7 4
G Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
8 11 98 11
7 060 248 560
6 6989 2661 2033 5024 8773 4562 6914 6495 1071
5 2399 3558 6072
4 71478 73511 48066 07076 57049 93897 92399 68325 23914 67151 11935 24543 34676 43741 31666 07842 01659 68191 11370 74151 65338
3 25382 66569 20322 41816 41157 81188
2 81029 54882 41794
1 08198 36579 36181
ĐB 122309 119997 899897
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 9
1 1 1 4 6 1 4
2 9 2 4 5
3 3 5 8
4 9 1 3 8 2
5 1 8 1 7 9
6 1 6 9 2 6
7 6 8 3 6 9 1 2
8 2 9 2 1 8
9 7 8 9 9 7 8 1 4 5 7
G Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
8 01 20 39
7 166 074 358
6 2963 0252 6757 6756 0672 7789 8696 5909 3111
5 9391 0534 8976
4 25957 54621 16983 91933 05099 63571 13459 80076 43247 07451 39510 31265 98138 78535 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206
3 53910 88113 09707 39376 09440 58008
2 16157 68702 61708
1 54950 58203 84700
ĐB 432620 283869 789791
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 1 2 3 7 5 6 7 7 8 8 9
1 3 1
2 1 5
3 3 4 5 8 9
4 7
5 2 7 7 7 9 1 6 8
6 3 6 5 9
7 1 2 4 6 6 6
8 3 9
9 1 9 1 6 9
X